41 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A01) (Xem) |
24.10 |
A01 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
42 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A00) (Xem) |
24.10 |
A00 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
43 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21A01) (Xem) |
23.86 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
23.70 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) |
23.70 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A00) (Xem) |
23.70 |
A00 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
48 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
23.70 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
23.70 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A01) (Xem) |
23.70 |
A01 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
51 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) |
23.66 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) |
23.66 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) |
23.66 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) |
23.66 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
55 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
23.60 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
56 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) |
23.55 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) |
23.55 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
23.55 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) |
23.55 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21D01) (Xem) |
23.41 |
D01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |