61 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21C03) (Xem) |
23.41 |
C03 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21A01) (Xem) |
23.41 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12A01) (Xem) |
23.21 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12C03) (Xem) |
23.21 |
C03 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (7310200|12C00) (Xem) |
23.21 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A00) (Xem) |
23.20 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
67 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A01) (Xem) |
23.20 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
68 |
Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23A01|7) (Xem) |
23.09 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A00) (Xem) |
22.94 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) |
Khánh Hòa |
70 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A01) (Xem) |
22.94 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) |
Khánh Hòa |
71 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) |
22.84 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) |
22.84 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) |
22.84 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) |
22.84 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) |
22.80 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
76 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A00) (Xem) |
22.80 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
77 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) |
22.80 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) |
22.80 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) |
22.80 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A00) (Xem) |
22.80 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) |
Khánh Hòa |