Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21C03) (Xem) 23.41 C03 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
62 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21A01) (Xem) 23.41 A01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
63 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12A01) (Xem) 23.21 A01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
64 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12C03) (Xem) 23.21 C03 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
65 Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (7310200|12C00) (Xem) 23.21 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
66 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A00) (Xem) 23.20 A00 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
67 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A01) (Xem) 23.20 A01 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
68 Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23A01|7) (Xem) 23.09 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
69 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A00) (Xem) 22.94 A00 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
70 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A01) (Xem) 22.94 A01 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
71 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) 22.84 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
72 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) 22.84 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
73 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) 22.84 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
74 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) 22.84 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
75 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) 22.80 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
76 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A00) (Xem) 22.80 A00 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
77 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) 22.80 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
78 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) 22.80 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
79 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) 22.80 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
80 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A00) (Xem) 22.80 A00 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa