21 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) |
24.78 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) |
24.78 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) |
24.68 |
A01 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) |
24.68 |
A00 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
25 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
24.44 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
26 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) |
24.42 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A00) (Xem) |
24.42 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
28 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (7860231|22A00) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
24.23 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
24.23 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
24.23 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
24.23 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) |
24.16 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) |
24.16 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) |
24.16 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) |
24.16 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) |
24.14 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
24.14 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
24.14 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
24.14 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |