101 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) |
22.08 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23A01|5) (Xem) |
21.95 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
103 |
An toàn thông tin(Miền bắc-Nữ) (7480202) (Xem) |
21.93 |
|
HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Nam) (7480200|12A01) (Xem) |
21.75 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
105 |
Thí sinh nữ (Phía Nam) (7480200|12A00) (Xem) |
21.75 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
106 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A01) (Xem) |
21.70 |
A01 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A00) (Xem) |
21.70 |
A00 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Bắc) (7860113|11A00) (Xem) |
21.69 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A00) (Xem) |
21.45 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
110 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A01) (Xem) |
21.45 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
111 |
Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23A01|9) (Xem) |
21.25 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23D01|7) (Xem) |
21.14 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) |
21.14 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A00|7) (Xem) |
21.14 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) |
21.14 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A01) (Xem) |
21.10 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) |
Khánh Hòa |
117 |
Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A00) (Xem) |
21.10 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) |
Khánh Hòa |
118 |
An toàn thông tin(Miền nam-Nữ) (7480202) (Xem) |
21.08 |
|
HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Bắc) (7480200|11A01) (Xem) |
21.06 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
120 |
Thí sinh nữ (Phía Bắc) (7480200|11A00) (Xem) |
21.06 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |