61 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.15 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
62 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
21.80 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
65 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
21.61 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
66 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
21.61 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
21.40 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
68 |
Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) |
20.70 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
72 |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Kỹ thuật cơ điện tử (MEM1) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Ngành Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
19.20 |
A00,A01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
79 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKD) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
80 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |