Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.15 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
62 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
63 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
64 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.80 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
65 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
66 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.40 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
68 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
71 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 20.70 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
72 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
74 Kỹ thuật cơ điện tử (MEM1) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
75 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
76 Ngành Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.20 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
77 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
79 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKD) (Xem) 19.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
80 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM