Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.30 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Kỳ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) 25.19 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
23 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 25.15 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) 25.14 A00;A01;D29 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.01 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội
26 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) 24.69 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18) (Xem) 24.47 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (TLA124) (Xem) 24.39 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 24.15 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (HVN04) (Xem) 24.00 A00; A01;A09; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) 23.94 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.81 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
35 Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) 23.80 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Kỳ thuật điện (7520201) (Xem) 23.72 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
39 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM