21 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.30 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
22 |
Kỳ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) |
25.19 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) |
25.15 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) |
25.14 |
A00;A01;D29 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) |
25.01 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) |
24.69 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18) (Xem) |
24.47 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (TLA124) (Xem) |
24.39 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
24.15 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (HVN04) (Xem) |
24.00 |
A00; A01;A09; D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) |
23.94 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
23.81 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) |
23.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Kỳ thuật điện (7520201) (Xem) |
23.72 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |