Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội
242 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
243 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
244 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
245 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
246 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
247 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
248 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
249 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
250 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
251 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
252 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
253 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
254 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
255 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
256 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) (Xem) 15.00 A07,C00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
257 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
258 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
259 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
260 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên