Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.76 DO3 D04 D06 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) Hà Nội
42 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 25.70 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
43 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.70 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) (EM-E14) (Xem) 25.69 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) (EM-E14) (Xem) 25.69 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) (EM-E13) (Xem) 25.47 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) (EM-E13) (Xem) 25.47 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.25 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
49 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.25 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
50 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.25 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
51 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.20 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
52 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.15 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội
53 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
54 Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) 24.98 A00;A01;D01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.96 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
56 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
57 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.77 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
58 Kinh tế vận tải, chuyên nganh Kinh tế vận tải hàng không (784010402) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
59 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
60 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 24.61 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ