61 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
62 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.54 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (7340002) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Chuyên ngành Kinh tế xây dựng (758030101) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
67 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C02,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Kinh tế số (TLA410) (Xem) |
24.49 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
24.45 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Khai thác vận tải (7840101) (Xem) |
24.40 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
74 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.39 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) |
24.35 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.35 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
77 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.26 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
78 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.25 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
24.21 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Kinh tế (TLA401) (Xem) |
24.20 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |