Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
62 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
63 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.54 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
64 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (7340002) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
65 Chuyên ngành Kinh tế xây dựng (758030101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
67 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 24.50 A00,A01,C02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
69 Kinh tế số (TLA410) (Xem) 24.49 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
70 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 24.45 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
71 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 24.40 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
72 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
73 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
74 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.39 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
75 Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 24.35 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
76 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.35 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
77 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.26 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
78 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.25 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
79 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.21 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
80 Kinh tế (TLA401) (Xem) 24.20 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội