101 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
23.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bật động sản (758030103) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (7340101DKK) (Xem) |
23.30 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Kinh tế xây đựng (TLA404) (Xem) |
23.25 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
23.09 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
110 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
23.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
111 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |
114 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) |
23.00 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
22.90 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
22.85 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |