Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 23.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
102 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
103 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bật động sản (758030103) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
104 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (7340101DKK) (Xem) 23.30 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Kinh tế xây đựng (TLA404) (Xem) 23.25 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
106 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
107 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
108 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
109 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.09 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
110 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 23.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
111 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
112 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 23.00 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
114 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
115 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
116 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 23.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
118 Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
119 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.90 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội