21 |
Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) |
25.75 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) |
25.75 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) |
25.70 |
A00; A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) |
25.70 |
D0 3,004,D06 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,D01,D78,D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Luật kinh tế (Luật Thưong mại quốc tế) (TM29) (Xem) |
25.60 |
A00; A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) |
25.60 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.50 |
A00,C00,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) |
25.50 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
25.41 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) |
25.33 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Luật kinh doanh (7380110) (Xem) |
25.29 |
A00,A01,D01,D03,D78,D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
36 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
25.17 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
25.17 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23 (7380101CLC) (Xem) |
25.10 |
A01,D01,D07,D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
25.10 |
A00,C00,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
40 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.07 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |