41 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) |
24.92 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Luật kinh tế (THXT C00) (7380107_C00) (Xem) |
24.82 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
24.80 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
45 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.60 |
A00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.60 |
D01,D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.60 |
D03 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.60 |
C00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.60 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.45 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.45 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.45 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.00 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.00 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Luật (THXT C00) (7380101_C00) (Xem) |
23.96 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.96 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.90 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.87 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
60 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.87 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |