Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 25.00 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
42 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 24.92 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
43 Luật kinh tế (THXT C00) (7380107_C00) (Xem) 24.82 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
44 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 D01,D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.45 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.45 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
52 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.45 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Luật (THXT C00) (7380101_C00) (Xem) 23.96 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
57 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.96 A00,A01,C00,D01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
58 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.90 A00,A01,C00,D01 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM