Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh (1-A7220201) (Xem) 32.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
222 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 32.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
223 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 31.93 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
224 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 31.90 M00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
225 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 31.75 T00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
226 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.51 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
227 kế toán - Chất lượng cao (F7340301) (Xem) 31.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
228 Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) 31.40 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
229 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 31.35 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
230 Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao (CLC) (7220208 CLC) (Xem) 30.95 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
231 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 30.53 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
232 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 30.50 D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
233 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 30.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
234 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 30.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
235 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 30.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
236 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 29.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
237 Hệ thống thông thi quân lý (7340405) (Xem) 29.50 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
238 Tài chính - Ngân hàng 3 (73402013) (Xem) 29.50 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
239 Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) 29.50 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
240 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM