| 21 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 22 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
15.00 |
T00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
| 23 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
| 24 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
15.00 |
A00,C03,C14,D10 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 25 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
15.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |