1 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
38.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
37.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
3 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
29.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
4 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.25 |
D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao (F7210403) (Xem) |
27.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
26.33 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
25.94 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
25.89 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16) (Xem) |
25.73 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
25.69 |
H01,H02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
14 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
24.80 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
15 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
24.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
16 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
24.57 |
H01,H02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
24.54 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) (7210403D) (Xem) |
24.30 |
V01,V02,V07,V08 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
24.21 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |