Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (KTS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 25.69 | Đại học | H01,H02 | |
2 | Thiết kế thời trang (Xem) | 24.70 | Đại học | H01,H02 | |
3 | Kiến trúc (Xem) | 24.64 | Đại học | V00,V01,V02 | |
4 | Thiết kế nội thất (Xem) | 24.61 | Đại học | V00,V01,V02 | |
5 | Thiết kế công nghiệp (Xem) | 24.57 | Đại học | H01,H02 | |
6 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (Xem) | 24.18 | Đại học | V00,V01,V02 | |
7 | Kiến trúc cảnh quan (Xem) | 23.95 | Đại học | V00,V01,V02 | |
8 | Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) | 23.54 | Đại học | V00,V01,V02 | |
9 | Mỹ thuật đô thị (Xem) | 23.45 | Đại học | V00,V01,V02 | |
10 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (Xem) | 22.37 | Đại học | V00,V01,V02 | |
11 | Kiến trúc (Xem) | 22.19 | Đại học | V00,V01,V02 | |
12 | Kiến trúc (Xem) | 21.94 | Đại học | V00,V01,V02 | |
13 | Quản lý xây dựng (Xem) | 21.20 | Đại học | A00,A01 | |
14 | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (Xem) | 21.10 | Đại học | A00,A01 | |
15 | Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) (Xem) | 20.96 | Đại học | V00,V01,V02 | |
16 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 20.95 | Đại học | A00,A01 | |
17 | Thiết kế nội thất (Xem) | 18.73 | Đại học | V00,V01,V02 | |
18 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01 | |
19 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01 | |
20 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01 |