Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ điện ảnh, truyền hình (7210302) (Xem) 17.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
42 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
43 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
44 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
45 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
46 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
47 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
48 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
49 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
50 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) 16.00 H01,H03,H04,V00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
51 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
52 Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
53 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
54 Thiết kế mỹ thuật số (7210409) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
55 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
56 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
57 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
58 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
59 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
60 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long