Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
62 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
63 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
65 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
66 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
67 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
68 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
69 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
70 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
71 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,H00,H01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
72 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
73 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
74 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C04 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
75 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
76 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
77 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
78 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
79 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
80 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long