Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thời trang - May mặc

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ sợi, dệt (7540202) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ sợi , dệt (7540202DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
24 Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
25 Công nghệ dệt, may (7540204) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
26 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
27 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
28 Kinh doanh thời trang và Dệt may (7340123) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ may (7540204) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
30 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
31 Công nghệ may (7540204) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
32 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 A00,A01,V00,V01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
33 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
34 Kinh doanh thời trang và Dệt may (7340123) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
35 Công nghệ may (7540209) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
36 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
37 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
38 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng