Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
82 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
83 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,A17 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
84 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
85 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
86 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
87 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
88 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
89 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
90 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
91 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
92 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
93 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 14.00 A02 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
94 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang