Nhóm ngành Toán học và thống kê
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Toán tin (7460117) (Xem) | 16.00 | A00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
22 | Toán học (7460101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
23 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.55 | A00 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
24 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |