Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 59.94 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) 59.36 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc (117) (Xem) 59.36 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 55.40 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 55.40 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 29.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
7 Thiết kê nội thất (7580108) (Xem) 28.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
8 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 28.00 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành thiết kế đô thị) (7580105_1) (Xem) 27.65 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 26.70 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) 26.23 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) 26.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao (F7580201) (Xem) 26.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
14 Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) 26.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
15 Ngành kiến trúc đô thị (7580104) (Xem) 24.63 A00,A01,D01,V00 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
16 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.61 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
17 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
18 Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) 24.20 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 24.18 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
20 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.95 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ