1 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) |
59.94 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) |
59.36 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
59.36 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) |
55.40 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
55.40 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
29.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
7 |
Thiết kê nội thất (7580108) (Xem) |
28.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
8 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
28.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành thiết kế đô thị) (7580105_1) (Xem) |
27.65 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
26.70 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) |
26.23 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) |
26.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao (F7580201) (Xem) |
26.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
14 |
Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) |
26.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
15 |
Ngành kiến trúc đô thị (7580104) (Xem) |
24.63 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
24.61 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
17 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) |
24.20 |
V03,V04,V05,V06 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) |
24.18 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
20 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
23.95 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |