81 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
19.00 |
H00,H01,H06,H08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B08,C14 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Thiết kế nội thất (7580108CT) (Xem) |
18.73 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
86 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
18.70 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
87 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
18.60 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
88 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
18.50 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
89 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
18.50 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
90 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trinh Giao thông/ Chuyên ngành Xây dựng cầu đường (7580205-01) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01.D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
18.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
92 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
93 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
94 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
95 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
96 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
97 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
98 |
Kỹ thuật xây dựng
(02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (7580201) (Xem) |
17.00 |
A01; D01; D07; D90 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
99 |
Ngành kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Ngành Quy hoạch vùng và đô thi (7580105) (Xem) |
17.00 |
V00,V01,V02 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |