Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) (POHE4) (Xem) 36.20 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
82 Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) (7310107) (Xem) 36.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
83 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) 36.17 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
84 Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) (7340405) (Xem) 36.15 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
85 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.15 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) 36.10 A01,D01,D07,D09 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
87 Truyền thông quốc tế (7320107, 7320107M) (Xem) 36.06 A01,R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
88 Truyền thông quốc tế (7320107, 7320107M) (Xem) 36.06 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
89 Quảng cáo (7320110, 732011 OM) (Xem) 36.02 A01,R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
90 Quảng cáo (7320110, 732011 OM) (Xem) 36.02 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
91 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) 36.02 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
92 kế toán (7340301) (Xem) 36.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
93 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 36.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
94 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 36.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
95 Hội hoạ (7210103) (Xem) 36.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
96 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) 35.99 A07DO1,D07 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) Hà Nội
97 Báo chí, chuyên ngành Báo in (602, 602M) (Xem) 35.97 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
98 Toán kinh tế (Toán hệ số 2) (7310108) (Xem) 35.95 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
99 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 35.90 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 POHE-Thẩm định giá (tiếng Anh hệ sô 2) (POHE7) (Xem) 35.85 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội