Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
202 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
203 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
204 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
205 Dược học (7720201) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
206 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
207 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
208 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
209 Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720701_02) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
210 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
211 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
212 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
213 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
214 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
215 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
216 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
217 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
218 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
219 Kỹ thuật phục hổi chức năng (RET1) (Xem) 19.00 A02,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
220 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương