Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
242 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
243 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
244 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
245 Y tế công cộng (7720701TQ) (Xem) 18.35 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
246 Dược học (7720201) (Xem) 16.50 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
247 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.15 B00,B08,D01,D13 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
248 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.00 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
249 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.00 A00 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
250 Công nghệ sinh học y dược (7420205) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
251 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.30 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
252 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
253 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 A02 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
254 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
255 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 A00,B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
256 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 B00 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
257 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
258 Dược học (7720201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
259 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
260 Y Khoa ( Miền nam -Nam) (7720101) (Xem) 14.85 HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) Hà Nội