241 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
242 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
B00,C08,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
243 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,B00 |
Đại Học Thành Đông (Xem) |
Hải Dương |
244 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
245 |
Y tế công cộng (7720701TQ) (Xem) |
18.35 |
|
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
TP.HCM |
246 |
Dược học (7720201) (Xem) |
16.50 |
A00,A11,B00,D07 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
Hà Nội |
247 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
16.15 |
B00,B08,D01,D13 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
Hà Nội |
248 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
16.00 |
B00,B08 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
249 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) |
Đắk Lắk |
250 |
Công nghệ sinh học y dược (7420205) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
251 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.30 |
B00,B08,D01,D07 |
Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) |
Nam Định |
252 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
253 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
15.00 |
A02 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
254 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
255 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
256 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
B00 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
257 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
258 |
Dược học (7720201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
259 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
260 |
Y Khoa ( Miền nam -Nam) (7720101) (Xem) |
14.85 |
|
HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) |
Hà Nội |