Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.95 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
162 Hộ sinh (7720302) (Xem) 20.85 B00. D07. D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
163 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 20.70 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
164 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
165 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.25 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
166 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.25 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
167 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
168 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 20.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
169 Kỹ thuật y sinh (EEE2) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
170 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
171 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
172 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
173 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.65 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
174 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 19.50 B00,B08,D01,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
175 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
176 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00,B00,C08,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
177 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.05 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
178 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
179 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.05 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
180 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.05 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế