Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
182 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
183 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00. D07. D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
184 Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) 19.00 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
185 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
186 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
187 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
188 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
189 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
190 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
191 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
192 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
193 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
194 Kỹ thuật xét nghiệm y học (MTT1) (Xem) 19.00 A02,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
195 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
196 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
197 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
198 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D01,D08 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
199 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
200 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ