Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
102 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D08,D12 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
103 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A16 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
104 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 B00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
105 Dược học (7720201) (Xem) 22.50 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
106 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
107 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
108 Y khoa (MED1) (Xem) 22.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
109 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
110 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
111 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
112 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
113 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
114 Điều dưỡng (7720301TQ) (Xem) 22.40 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
115 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.35 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
116 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.30 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
117 Dinh dưỡng (7720401TP) (Xem) 22.25 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
118 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
119 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.10 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
120 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên