101 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D08,D12 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
103 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A16 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
104 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Võ Trường Toản (Xem) |
Hậu Giang |
105 |
Dược học (7720201) (Xem) |
22.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (Xem) |
Nghệ An |
106 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
107 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Y khoa (MED1) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
110 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Phan Châu Trinh (Xem) |
Quảng Nam |
111 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
112 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A02 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
113 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
114 |
Điều dưỡng (7720301TQ) (Xem) |
22.40 |
|
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
TP.HCM |
115 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.35 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
116 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.30 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Dinh dưỡng (7720401TP) (Xem) |
22.25 |
|
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
TP.HCM |
118 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.25 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
119 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.10 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
120 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.00 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |