Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
142 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
143 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
144 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
145 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
146 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
147 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
148 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
149 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
150 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
151 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
152 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
153 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
154 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
155 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
156 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
157 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
158 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
159 Dược học (PHA1) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
160 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ