Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 25.80 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 25.80 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.70 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.70 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.70 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.16 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.16 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.09 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
12 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương