Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 35.50 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
2 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 27.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
3 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.70 H01,H02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Thiết Kế thời trang (7210404) (Xem) 23.84 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 22.99 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
6 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 22.75 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.65 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 20.00 D01,H00,V00,V01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
9 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
10 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
12 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
13 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
14 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
15 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
16 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng