Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 31.90 M00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.99 M01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.83 C14;C19; C20; D66 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.62 C14;C19; C20; D66 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.75 C00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.21 M02,M03 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.23 M00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.00 D01,D72,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.10 M00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.10 M01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.50 M00 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.80 M01,M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.50 B03,C00,C04,D20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.25 M00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.60 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình