21 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.58 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D78,D96 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.38 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.30 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.00 |
D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
29 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.75 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
33 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.22 |
A01,D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
34 |
Ngôn ngữ Anh
(04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung) (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
35 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
38 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.75 |
A01,D01,D07,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
39 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
40 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.75 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |