TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
42 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |