Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,D01,D90
62 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 21.70 Đại học A00,A01,D01,D90
63 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.10 Đại học A00,B00,D07,D90
64 Công nghệ may (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
65 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
66 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 20.70 Đại học A00,A01,D01,D90
67 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 20.55 Đại học A00,A01,D01,D90
68 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01,D90
69 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 20.10 Đại học A00,B00,D07,D90
70 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) 20.10 Đại học A00,B00,D07,D90
71 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D07,D90
72 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
73 Quản lý và vận hành hạ tầng (hệ đại trà) (Xem) 19.85 Đại học A00,A01,D01,D90
74 Sư phạm Công nghệ (Đại trà) (Xem) 19.70 Đại học A00,A01,D01,D90
75 Công nghệ may (Xem) 19.20 Đại học A00,A01,D01,D90
76 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D90
77 Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D90