1 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101)
(Xem)
|
36.75 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
34.54 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
33.93 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
27.25 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Quân trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
26.70 |
A00,AO 1,DOI,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
26.17 |
A00,A01,D01. D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
25.15 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
25.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
24.77 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
11 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.54 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.39 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.35 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
15 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.25 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
24.21 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.16 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.06 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
23.85 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |