Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Văn Lang (DVL)

  • Địa chỉ:

    Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm,

  • Điện thoại:

    02871059999

  • Website:

    https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@vanlanguni.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
22 Công nghệ truyền thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
23 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.00 Đại học D01,D08,D10
24 Kinh doanh thương mại (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
25 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 16.00 Đại học D01,D10,D14,D66
26 Thiết kế đồ họa (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
27 Thương mại điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
28 Ngành Luật (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
29 Kiến trúc (Xem) 16.00 Đại học V00,V01,V02
30 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,C08,D08
31 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
32 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,B08
33 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
34 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D07
35 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
36 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
37 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
38 Bất động sản (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C04,D01
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
40 Luật kinh tế (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01