Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Văn Lang (DVL)

  • Địa chỉ:

    Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm,

  • Điện thoại:

    02871059999

  • Website:

    https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@vanlanguni.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Công nghệ tài chính (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
42 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03
43 Kinh tế quốc tế (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
44 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D04,D14
45 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
46 Quản lý xây dựng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
47 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (Xem) 16.00 Đại học H01,H03,H04,V00
48 Thiết kế công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
49 Bảo hộ lao động (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A02,B00
50 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C04,D01
51 Đông phương học (Xem) 16.00 Đại học A01,C00,D01,D04
52 Văn học (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D14,D66
53 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
54 Du lịch (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
55 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
56 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
57 Công nghệ thẩm mỹ (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
58 Công nghệ sinh học y dược (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
59 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
60 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10