Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật (7380101) (Xem) 35.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Luật (7380101) (Xem) 26.60 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.41 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.17 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.17 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.10 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.40 A00,A01,C00,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 C14 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Luật (7380101) (Xem) 23.23 A01,C00,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM