Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 28.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỳ thuật điện (7520201) (Xem) 23.72 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.65 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.40 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.20 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng