Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hóa học (CH2) (Xem) 23.81 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 23.55 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
23 Sinh học (7420101) (Xem) 23.50 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
24 Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y dược (7420201A) (Xem) 23.50 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
25 Sinh học (QHT08) (Xem) 23.35 A00,A02,B00,B08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) 23.15 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
27 Hóa học (7440112) (Xem) 23.15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 23.14 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
29 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.10 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
30 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 23.05 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
31 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao (F7420201) (Xem) 23.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
32 Công nghệ thông tin (7420201) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
33 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 22.80 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 22.37 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
35 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 22.25 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ (7420201) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
37 Kỹ thuật môi trường (EV1) (Xem) 22.10 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Kỹ thuật Y sinh khối A (7520212) (Xem) 22.10 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
39 Kỹ thuật Y sinh khối A (7520212) (Xem) 22.10 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
40 Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM