Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
62 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
63 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510401) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
68 Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
69 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
70 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
71 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.80 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
72 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.35 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
73 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
74 Sinh học (7420101) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
75 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
76 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
77 Hóa dược (7720203) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
78 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
79 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
80 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 12.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ