Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.05 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
82 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 24.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
84 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
85 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.97 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
86 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 23.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Kinh tế xây dựng (TLA404) (Xem) 23.75 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
88 Logistics và vận tải đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) 23.65 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
89 Logistics và vận tải đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) 23.65 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
90 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 23.60 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.56 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
92 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.52 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.40 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
94 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
95 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.28 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
96 Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) (7310101) (Xem) 23.25 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
97 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
98 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
99 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.97 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
100 Kinh tế xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) 22.85 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội