Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Đông phương học (QHX07) (Xem) 25.80 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.76 A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
45 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.75 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
46 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 D03,D04,D06 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
47 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
48 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.51 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
49 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.47 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
50 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.47 D03,D04,D06 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
51 Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) 25.40 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 25.33 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
53 Hệ thống thông tin quản lý (CT ĐHCQ chuẩn) (7340405) (Xem) 25.24 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
54 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.19 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.17 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
56 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.10 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 25.07 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.07 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 25.05 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 25.01 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội