Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
42 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
43 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
44 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
45 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
46 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
47 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
48 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
49 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
50 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
51 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
52 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.90 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
54 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
55 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
56 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM