| 21 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.55 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 22 |
Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) |
26.49 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
|
| 23 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.40 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 24 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.40 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.35 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 26 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.33 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 27 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.33 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 28 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.30 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 29 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.30 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 30 |
Dược học - Nữ thí sinh phía Nam (7720201|12A00) (Xem) |
26.26 |
A00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 31 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.25 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 32 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.17 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
| 33 |
Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) |
26.13 |
B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 34 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
25.95 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 35 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
25.95 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 36 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
25.85 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
| 37 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.80 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 38 |
Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) |
25.75 |
B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 39 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.72 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 40 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.70 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |