Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.35 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) (CH-E11) (Xem) 24.34 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 24.30 D01 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.24 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
65 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.15 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.10 B00,A00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
67 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.10 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
68 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.10 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
69 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.07 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.04 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
71 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.04 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
72 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.03 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.01 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
74 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
75 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
76 Kỹ thuật hình ảnh y học' (7720602) (Xem) 23.75 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
77 Dược học (7720201) (Xem) 23.75 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
78 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.57 B00,B03 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
79 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.45 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
80 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.35 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM