Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 23.33 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
82 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.33 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.30 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
84 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.25 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
85 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.25 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
86 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.20 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
87 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.05 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.05 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
89 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
90 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,C08 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
91 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
92 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.95 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.94 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 22.85 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
97 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
98 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.70 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
99 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.70 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
100 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.65 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng