Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Dược khoa (7720201) (Xem) 25.10 A00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
42 Y khoa - Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) 25.07 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.02 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.02 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
45 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
46 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.90 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
47 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.83 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
48 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
49 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
50 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.80 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
51 Dược học (7720201) (Xem) 24.78 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
52 Dược học (7720201) (Xem) 24.75 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
53 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.60 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
54 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 24.59 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.49 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
56 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.49 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
57 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.48 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
58 Dược học (7720201) (Xem) 24.45 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
59 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.38 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
60 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.35 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM